| Phân loại |
Powered mixer with 2 passive speakers |
| Mixing capability |
Mixing channels |
8 |
| Input channel functions |
Hi-Z switch: CH4, ST/MONO switch: CH5/6-7/8 |
| Chức năng kênh đầu ra |
Feedback suppressor, 1-Knob Master EQ™ |
| I/O |
Inputs |
4 mono mic / line + 4 mono / 2 stereo line |
| Phantom power |
+30V (CH1, 2) |
| Outputs |
SPEAKERS OUT (L, R), MONITOR OUT (L/MONO, R), SUBWOOFER OUT (MONO) with auto HPF |
| Bluetooth |
Bluetooth Ver.4.1, A2DP v1.2, Maximum Range: Approx. 10 m |
| Điều khiển và Khác |
Reverb foot switch |
| Input Channel Function |
Hi-Z |
CH4 |
| Chức năng kênh đầu vào |
EQ HIGH |
HIGH Shelving: 8 kHz |
| EQ LOW |
LOW Shelving: 100 Hz |
| On-board processors |
DSP |
SPX digital reverb (4 program, parameter control) |
| Ampli tích hợp |
Công suất đầu ra tối đa @4ohms |
400W (200 W + 200 W) (Dynamic), 360W (180W + 180W) (Continuous) |
| Speaker type |
Two-way bass-relfex speakers |
| Frequency range (-10dB) |
55 Hz – 20 kHz |
| Độ bao phủ danh định |
H |
90° |
| V |
60° |
| Các bộ phận |
LF |
8″ (20 cm) cone |
| Components |
HF |
1″ (2.54 cm) voice coil compression driver |
| Mức đầu ra tối đa (1m; trên trục) |
125 dB SPL / speaker |
| Nguồn điện yêu cầu |
100 V – 240 V 50 Hz/60 Hz |
| Năng lượng tiêu thụ |
30 W (Idle), 70 W (1/8 Power) |
| Ổ cắm cực |
34.8-35.2 mm pole socket with StageLok™ |
| Phụ kiện |
Cover panel, Power cord (2m), 2 x Speaker cables (6m), 12 x Non-skid pads, 2 x Ferrite Cores, 2 x Cable ties |
| Tùy chọn |
Yamaha BMS10A (mic stand adaptor) for mixer mount, FC5 (foot switch) for reverb ON/OFF |
| Khác |
Handle: 1 x Top |
| Kích thước (W x H x D) |
Speaker 289 x 472 x 275 mm, Mixer 308 x 180 x 116 mm |
| Trọng lượng |
18.3 kg (40.3 lbs) (2 x Speaker 7.7kg + Mixer 2.9kg) |
| Góc Loa Monitor Đặt Trên Sàn |
50° |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.