Điểm Nổi Bật Loa Kiểm Âm JBL Nano K5
- Amplifer Class AB cho âm thanh độ chính xác cao , độ nhiễu thấp.
- Thiết kế cho phép đặt nghiêng 12 độ, giúp căn chỉnh phù hợp với vị trí ngồi.
- Imagine Control Guide Wave – Mang dẫn sóng âm tần số cao tái tao không gian âm thanh vùng sweetrspot rộng.
- VU Meter – đông hồ VU cho khả năng kiểm soát âm lượng đầu vào chính xác.
- Đơn vị bán : Cái
Thông Số Kỹ Thuật Loa Kiểm Âm JBL Nano K5
Dải tần số | 42 Hz – 20 kHz |
Vượt qua | Amp 2,8 kHz |
SPL tối đa (1m) | 109 dB |
Mức đầu vào tối đa | Không cân bằng: +6 dBV; Cân bằng: +20,3 dBV |
Nhập đầu nối | 1 x RCA (không cân bằng);1 x TRS hoặc 1 x XLR (cân bằng) |
Độ nhạy đầu vào(-10 dBV đầu vào) | 92 dB @ 1m |
KÍCH THƯỚC TRÌNH ĐIỀU KHIỂN HF | 25 mm |
KÍCH THƯỚC TRÌNH ĐIỀU KHIỂN LF | 5,25″ (133,4 mm) |
CÔNG SUẤT TRÌNH ĐIỀU KHIỂN HF AMP | 60 W Lớp AB |
AMP CÔNG SUẤT TRÌNH ĐIỀU KHIỂN LF | 60 W Lớp AB |
ĐIỀU KHIỂN CẮT HF | +1 dB, 0 dB,-1 dB, -2 dB @ 10 kHz |
Điều khiển cắt LF | +2 dB, 0,-1 dB, -2 dB @ 60 Hz |
ĐIỆN ÁP ĐẦU VÀO AC | 220 VAC ±10%, 50-60 Hz |
THD+N | < 0,2% |
Tiếng ồn | < 0,3 mV |
S/N | > 95 dB |
XÂY DỰNG VỎ BỌC | MDF 12 mm |
HOÀN THIỆN VỎ BỌC | Pvc |
Tủ kết tủ | ABS + PC |
Kích thước (cao x rộng x dày) | 317,3 x 186,8 x 229 mm |
Trọng lượng | 4,4 Kg / kiện |
THÙNG CARTON HIỂN THỊ (H x W x D) | 300 x 256 x 400 mm |
THÙNG CARTON VẬN CHUYỂN (H x W x D) | 318 x 274 x 420 mm |
Trọng lượng vận chuyển | 5,62 Kg / kiện |
Đơn vị cho mỗi gói | 1 miếng |
Chưa có đánh giá nào.