THÔNG SỐ CHI TIẾT
General specifications Yamaha DXR8 | |||||
---|---|---|---|---|---|
Loại loa | 8″ 2-way, Bi-amp powered speaker, Bass-reflex type | ||||
Dải tần (-10dB) | 57Hz – 20kHz | ||||
Độ bao phủ danh định | H | 90° | |||
V | 60° | ||||
Các bộ phận | LF | Diameter:8″ cone, Voice Coil:2″, Magnet:Ferrite | |||
HF | Diaphragm:1.4″, Type: 1″ throat compression driver, Magnet:Ferrite | ||||
Bộ chia tần | FIR-X tuning™ (linear phase FIR filter) | ||||
Công suất đầu ra | Dynamic:1100W (LF: 950W HF: 150W) / Continuous: 700W (LF: 600W HF: 100W) | ||||
Mức đầu ra tối đa (1m; trên trục) | 129dB SPL | ||||
Đầu nối I/O | INPUT: XLR-3-31 x1 , INPUT2: Phone x2, INPUT3: RCA PIN x 2, THRU: XLR3-32 x 1 (Parallel with INPUT 1), LINK OUT: XLR x 1 | ||||
Các bộ xử lý | D-CONTOUR :FOH / MAIN, MONITOR, OFF | ||||
Power requirements | 100V – 240V, 50Hz/60Hz | ||||
General specifications | 90W | ||||
Phụ kiện lắp đặt và treo | Top x2, Rear x1 (Fits for M8 x 15mm eyebolts) | ||||
Ổ cắm cực | 35mm with 2-way features (0 or 7 degrees) | ||||
Dimensions | W | 280mm (11″) | |||
H | 458mm (18″) | ||||
D | 280mm (11″) | ||||
Net weight | 13.5kg (29.8lbs) | ||||
Accessories | UB-DXR8 (U-bracket) | ||||
Others | Material: ABS (Matte Finish, Black) |
Chưa có đánh giá nào.