Đặc điểm nổi bật của Micro Thu Âm Shure SM7B
- Micro phòng thu SM7B Shure có khả năng tái tạo âm thanh chân thực, ấm áp với đầy đủ tất cả các yếu tố mà một phòng thu âm chuyên nghiệp cần
- Dải tần số 50 – 20,000 Hz phẳng, rộng giúp thu được các âm thanh chi tiết, nguyên vẹn tự nhiên
- Tính năng tự động lọc tiếng ồn có thể được điều chỉnh từ máy tính
- Hút âm tốt, âm thanh thu vào sạch sẽ, chi tiết hỗ trợ vocal một cách tối đa mềm mịn mượt
- Shure SM7B giúp bạn kết nối với người nghe bằng cảm xúc trọn vẹn nhất
- Bộ lọc pop chống ồn, chống nhiễu truyền cơ học hiệu quả cao
- Kính chắn gió A7WS có thể tháo rời, được thiết kế để giảm âm thanh va chạm khi thu và mang lại âm sắc ấm hơn
- Micro định hướng Cardioid, đồng nhất với tần số và đối xứng về trục loại bỏ tối đa những âm thanh không cần thiết
Thông Số Kỹ Thuật Micro Thu Âm Shure SM7B
SM7B | Includes foam windscreen, close-talk windscreen, and locking yoke mount, |
Specifications | |
Type | Dynamic |
Frequency Response | 50 to 20,000 Hz |
Polar Pattern | Cardioid |
Electromagnetic Hum Sensitivity
(Typical, Equivalent SPƯmíllíOersted) |
60 Hz: 11 dB 500 Hz: 24 dB 1 kHz: 33 dB |
Impedance | 150 ohms for connection to microphone inputs rated at 19 to 300 ohms. |
Output Level (at 1,000 Hz) | Open Circuit Voltage: -59.0 dB (1.12 mV)
O ỔB = 1 volt per Pascal |
Switches | Bass rolloff and mid-range emphasis: Slotted response selector switches. |
Cartridge Shock Mount | Internal air-suspension shock and vibration isolator. |
Microphone Connector | Three-pin professional audio (XLR) |
Swivel Assembly | Integrated, captive nut for ease of attachment to stand, fits 5/8 in.-27 thread. |
Polarity | Positive pressure on diaphragm produces positive voltage on pin 2 relative to pin 3. |
Case | Dark gray enamel aluminum and steel case with dark gray foam windscreen. |
Net Weight | 765.4 grams (1 lb, 11 oz) |
Optional Accessories and Replacement Parts | |
A7WS Large Close-Talk Windscreen RPM106 Replacement Cartridge 537A |
Chưa có đánh giá nào.