Loa Kiểm Âm JBL 308P MKII

(đánh giá) Đã bán 258

Loa Kiểm Âm JBL 308P MKII

Sản phẩm này đã hết hàng hoặc không có sẵn.

Đặc Điểm Nổi Bật Loa Kiểm Âm JBL 308P MKII

  • Thiết kế nhỏ gọn, kiểm âm, nghe nhạc, chơi game.
  • Kiểu loa 2 đường tiếng : bass 20cm tái tạo âm trầm triệt để, đường kính tweeter neodymium 2.5cm cho âm rõ ràng sắc nét.
  • Công suất 2 loa lên tới 112W.
  • Chế độ amp Class D tích hợp hiệu quả, công suất.
  • Công nghệ Image Control Waveguide giúp đảm bảo sự chuyển phát âm thanh liền mạch giữa các bộ chuyển đổi tần số thấp và cao.
  • Dễ dàng lắp đặt và sử dụng.

loa-kiem-am-jbl-308p-mkii   loa-kiem-am-jbl-308p-mkii loa-kiem-am-jbl-308p-mkii

 

 

Thống Số Kỹ Thuật Loa Kiểm Âm JBL 308P MKII

LF Driver 203mm (8″)
HF DRIVER SIZE 25mm (1″)
HF DRIVER TYPE Soft dome
Crossover 1800Hz 4th order acoustic Linkwitz-Riley
OK FOR USE NEAR MAGNETICALLY SENSITIVE EQUIPMENT
INPUT SENSITIVITY (-10dBV INPUT) 92dB / 1m
Power Configuration Bi-amplified
HF DRIVER POWER AMP 56W, Class-D
LF Driver Power Handling 56W, Class-D
Frequency Response (±3 dB) 45Hz – 20kHz
Frequency Response (-10dB) 37Hz – 24kHz
LOW FREQUENCY EXTENSION (-10dB) 37Hz
Maximum Continuous SPL 102dB
Maximum Peak SPL 112dB
MAXIMUM PEAK INPUT LEVEL (-10dBV / +4dBu) +6dBV / +20.3dBu
SYSTEM DISTORTION CRITERIA <10% THD at maximum output with full compressor / limiter engagement
ELECTRICAL DISTORTION CRITERIA 0.2% THD @ 1kHz / 2.83VRMS output; <1% THD @ 1kHz, full rated output
Signal to Noise Ratio 75dBA (A-Weighted), 70dBr (unweighted), relative to 2.83VRMS output
Coverage Angle 120° x 90°
Input Connectors 1 x XLR female, 1 x TRS female, balanced
HF TRIM CONTROL -2dB, 0dB, +2dB
BOUNDARY EQ LF Shelf @ 50Hz: -3dB, -1.5dB, 0dB
AC INPUT VOLTAGE 100 – 240VAC (±10%), 50 / 60Hz
ENCLOSURE TYPE Ported
Enclosure 15mm MDF
ENCLOSURE FINISH Matte black PVC
BAFFLE CONSTRUCTION Injection-molded structural ABS
CABINET DIMENSIONS (H x W x D) 419 x 254 x 308mm (16.5″ x 10″ x 12.1″)
DISPLAY CARTON (H x W x D) 473 x 312 x 358mm (18.6″ x 12.3″ x 14″)
SHIPPING CARTON (H x W x D) 491 x 326 x 372mm (19.3″ x 12.8″ x 14.6″)
Net Weight (each) 8.1 kg (17.87 lbs)
SHIPPING GROSS WEIGHT 9.4 kg (20.73 lbs)

 

Thống Số Kỹ Thuật Loa Kiểm Âm JBL 308P MKII

LF Driver 203mm (8″)
HF DRIVER SIZE 25mm (1″)
HF DRIVER TYPE Soft dome
Crossover 1800Hz 4th order acoustic Linkwitz-Riley
OK FOR USE NEAR MAGNETICALLY SENSITIVE EQUIPMENT
INPUT SENSITIVITY (-10dBV INPUT) 92dB / 1m
Power Configuration Bi-amplified
HF DRIVER POWER AMP 56W, Class-D
LF Driver Power Handling 56W, Class-D
Frequency Response (±3 dB) 45Hz – 20kHz
Frequency Response (-10dB) 37Hz – 24kHz
LOW FREQUENCY EXTENSION (-10dB) 37Hz
Maximum Continuous SPL 102dB
Maximum Peak SPL 112dB
MAXIMUM PEAK INPUT LEVEL (-10dBV / +4dBu) +6dBV / +20.3dBu
SYSTEM DISTORTION CRITERIA <10% THD at maximum output with full compressor / limiter engagement
ELECTRICAL DISTORTION CRITERIA 0.2% THD @ 1kHz / 2.83VRMS output; <1% THD @ 1kHz, full rated output
Signal to Noise Ratio 75dBA (A-Weighted), 70dBr (unweighted), relative to 2.83VRMS output
Coverage Angle 120° x 90°
Input Connectors 1 x XLR female, 1 x TRS female, balanced
HF TRIM CONTROL -2dB, 0dB, +2dB
BOUNDARY EQ LF Shelf @ 50Hz: -3dB, -1.5dB, 0dB
AC INPUT VOLTAGE 100 – 240VAC (±10%), 50 / 60Hz
ENCLOSURE TYPE Ported
Enclosure 15mm MDF
ENCLOSURE FINISH Matte black PVC
BAFFLE CONSTRUCTION Injection-molded structural ABS
CABINET DIMENSIONS (H x W x D) 419 x 254 x 308mm (16.5″ x 10″ x 12.1″)
DISPLAY CARTON (H x W x D) 473 x 312 x 358mm (18.6″ x 12.3″ x 14″)
SHIPPING CARTON (H x W x D) 491 x 326 x 372mm (19.3″ x 12.8″ x 14.6″)
Net Weight (each) 8.1 kg (17.87 lbs)
SHIPPING GROSS WEIGHT 9.4 kg (20.73 lbs)

 

Đánh giá Loa Kiểm Âm JBL 308P MKII
0.0 Đánh giá trung bình
5 0% | 0 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá Loa Kiểm Âm JBL 308P MKII
Gửi ảnh thực tế
0 ký tự (Tối thiểu 10)
    +

    Chưa có đánh giá nào.

    Hỏi đáp

    Không có bình luận nào