Loa Soundbar JBL BAR 1000

(đánh giá) Đã bán 0

Loa Soundbar JBL BAR 1000

Mã sản phẩm BAR 1000
Giá bán 24.900.000
Thương hiệuJBL
LoạiSoundbar
Số kênh7.1.4
Công suất880W
Loa Bass Sub25,4cm
Công nghệMultiBeam, PureVoice
Điều khiển từ xa | Dọng nói
Kết nối không dâyBluetooth 5.0 và Wi-Fi
Kết nối có dâyUSB, HDMI
Tùy chọn phát trực tiếpChromecast tích hợp sẵn ™; Nhạc đa phòng Alex; Apple® AirPlay® 2
Tình trạng Còn hàng
Mã: BAR 1000 Danh mục: , ,

Loa Soundbar JBL BAR 1000


loa-soundbar-jbl-bar-1000

loa-soundbar-jbl-bar-1000 loa-soundbar-jbl-bar-1000

loa-soundbar-jbl-bar-1000

Thông Số Kỹ Thuật JBL BAR 1000

  • Nguồn cấp: Điện áp xoay chiều 100 – 240V, ~50/60Hz
  • Điện dự phòng nối mạng: < 2.0 W
  • Nhiệt độ hoạt động: 0°C – 45°C
  • Tổng công suất loa (Max @THD 1%): 260W
  • Soundbar transducer: 4x (46×90)mm racetrack drivers, 2x 0.75″ (20mm) tweeters
  • Frequency response: 50Hz – 20kHz (-6dB)
  • Audio inputs: 1 Optical, Bluetooth, USB (USB playback is available in US version. For other versions, USB is for Service only.)
  • Kích thước và trọng lượng:
  • Kích thước loa soundbar (Rộng x Cao x Sâu): 820 x 56 x 103,5 mm / 32,3” x 2,2” x 4,1”
  • Trọng lượng: 2,5kg/5,5 lbs
  • Kích thước bao bì (Rộng x Cao x Sâu): 1060 x 120 x 170 mm/ 41,7″ x 4,7″ x 6,7″
  • Trọng lượng bao bì: 4,1 kg / 9 lbs
  • Kết nối:
  • USB port: Type A
  • USB rating: 5V DC, 0.5A
  • Supporting file format: MP3
  • MP3 codec: MPEG 1 Layer 2/3, MPEG 2 Layer 3, MPEG 2.5 Layer 3
  • MP3 sampling rate: 16 – 48 kHz
  • MP3 bitrate: 80 – 320 kpbs
  • Bluetooth version: 5.0
  • Bluetooth profile: A2DP 1.2, AVRCP 1.5
  • Bluetooth transmitter frequency range: 2400 MHz – 2483.5 MHz
  • Bluetooth transmitter power: <15 dBm (EIRP)
  • Wi-Fi network: IEEE 802.11 a/b/g/n/ac/ax (2.4GHz/5GHz)
  • 2.4G Wi-Fi transmitter frequency range: 2412 – 2472 MHz (2.4 GHz ISM Band, USA 11 Channels, Europe and others 13 Channels)
  • 2.4G Wi-Fi transmitter power: < 20 dBm (EIRP)
  • 5G Wi-Fi transmitter frequency range: 5.15 – 5.35GHz, 5.470-5.725GHz, 5.725 – 5.825GHz
  • 5G Wi-Fi transmitter power: 5.15-5.25GHz <23dBm, 5.25-5.35GHz & 5.47-5.725GHz <20dBm, 5.725-5.825GHz <14dBm (EIRP)

 

Thông số kỹ thuật JBL BAR 1000

  • Nguồn cấp: Điện áp xoay chiều 100 – 240V, ~50/60Hz
  • Điện dự phòng nối mạng: < 2.0 W
  • Nhiệt độ hoạt động: 0°C – 45°C
  • Tổng công suất loa (Max @THD 1%): 260W
  • Soundbar transducer: 4x (46×90)mm racetrack drivers, 2x 0.75″ (20mm) tweeters
  • Frequency response: 50Hz – 20kHz (-6dB)
  • Audio inputs: 1 Optical, Bluetooth, USB (USB playback is available in US version. For other versions, USB is for Service only.)
  • Kích thước và trọng lượng:
  • Kích thước loa soundbar (Rộng x Cao x Sâu): 820 x 56 x 103,5 mm / 32,3” x 2,2” x 4,1”
  • Trọng lượng: 2,5kg/5,5 lbs
  • Kích thước bao bì (Rộng x Cao x Sâu): 1060 x 120 x 170 mm/ 41,7″ x 4,7″ x 6,7″
  • Trọng lượng bao bì: 4,1 kg / 9 lbs
  • Kết nối:
  • USB port: Type A
  • USB rating: 5V DC, 0.5A
  • Supporting file format: MP3
  • MP3 codec: MPEG 1 Layer 2/3, MPEG 2 Layer 3, MPEG 2.5 Layer 3
  • MP3 sampling rate: 16 – 48 kHz
  • MP3 bitrate: 80 – 320 kpbs
  • Bluetooth version: 5.0
  • Bluetooth profile: A2DP 1.2, AVRCP 1.5
  • Bluetooth transmitter frequency range: 2400 MHz – 2483.5 MHz
  • Bluetooth transmitter power: <15 dBm (EIRP)
  • Wi-Fi network: IEEE 802.11 a/b/g/n/ac/ax (2.4GHz/5GHz)
  • 2.4G Wi-Fi transmitter frequency range: 2412 – 2472 MHz (2.4 GHz ISM Band, USA 11 Channels, Europe and others 13 Channels)
  • 2.4G Wi-Fi transmitter power: < 20 dBm (EIRP)
  • 5G Wi-Fi transmitter frequency range: 5.15 – 5.35GHz, 5.470-5.725GHz, 5.725 – 5.825GHz
  • 5G Wi-Fi transmitter power: 5.15-5.25GHz <23dBm, 5.25-5.35GHz & 5.47-5.725GHz <20dBm, 5.725-5.825GHz <14dBm (EIRP)
Đánh giá Loa Soundbar JBL BAR 1000
0.0 Đánh giá trung bình
5 0% | 0 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá Loa Soundbar JBL BAR 1000
Gửi ảnh thực tế
0 ký tự (Tối thiểu 10)
    +

    Chưa có đánh giá nào.

    Hỏi đáp

    Không có bình luận nào