Micro Cài Áo Không Dây Rode Wireless ME


Software / App :
- RØDE Central : IOS | Android | Mac | Windows
- RØDE Connect
- RØDE Capture
- Reporter App
- SoundField by RØDE
Thông Số Kỹ Thuật Micro Cài Áo Không Dây Rode Wireless ME
| Loại Micro | Không dây |
| Bộ Phát Wifi | Digital 2.4 GHz |
| Máy phát đi kèm | 1 x Bodypack with Microphone |
| Diversity | Non-Diversity |
| Phạm vi hoạt động tối đa | 100 m |
| Hệ thống tối đa cho mỗi lần thiết lập | 4 |
| Hỗ trợ ứng dụng kiểm soát | Có (Có sẵn cho Android/iOS) |
| Độ Trễ | – |
| Mã Hóa | 128-Bit |
Receiver
| Kiểu Dáng Receiver | Camera-Mount / Beltpack |
| Tùy Chọn Ngàm | Belt Clip, Shoe-Mount (with Included Hardware) |
| Ăng-ten | 1 x Internal |
| Số kênh âm thanh | 2 |
| Audio I/O | 1 x 3.5 mm TRS Female Unbalanced Mic Output |
| Phạm Vi Gain | – |
| Kết nối USB / Lightning | 1 x USB-C Female (Audio, Bus Power, Charging) |
| Yêu cầu về nguồn điện | Battery or Bus Power (USB) |
| Loại Pin | 1 x Built-In Rechargeable (Included) |
| Thời Gian Sạc Pin | – |
| Thời Lượng Pin | 7 giờ |
| Hiển thị & Chỉ báo | 1 x LED (Battery Status) 1 x LED |
| Kích Thước | 4.4 x 4.5 x 1.8 cm |
| Trọng Lượng | 0.03 kg |
Transmitter
| Kiểu Dáng Transmitter | Bodypack with Microphone |
| Công suất đầu ra RF | Không có |
| Audio I/O | 1 x 3.5 mm TRS Female Unbalanced Input |
| Tắt tiếng | Off/On Switch |
| Mức đầu vào âm thanh | – |
| Kiểm soát mức độ tự động | Yes |
| Phạm Vi Gain | – |
| Xử lý tín hiệu | – |
| Phương thức đồng bộ | Proprietary |
| Ăng-ten | 1 x Internal |
| Yêu cầu về nguồn điện | Battery or Bus Power (USB) |
| Loại Pin | 1 x Built-In Rechargeable (Included) |
| Thời Gian Sạc Pin | 2 giờ |
| Thời Lượng Pin | 7 giờ |
| Kết nối USB / Lightning | 1 x USB-C (Bus Power, Charging) |
| Hiển thị & Chỉ báo | 1 x LED (Sync) 1 x LED (Battery Status) |
| Kích Thước | 4.4 x 4.5 x 1.8 cm |
| Trọng Lượng | 0.03 kg |
Microphone
| Loại Microphone | Integrated |
| Trường Âm Thanh | Mono |
| Nguyên Lý Hoạt Động | Pressure Operated |
| Mô hình cực | Omnidirectional |
| Dải tần số | 20Hz-20kHz |
| Mức ồn tương đương | 22 dB A-Weighted |
| SPL tối đa | 100 dB SPL |
Thông Tin Hộp
| Kích Thước Hộp | 15.2 x 12.2 x 4.3 cm |
| Trọng Lượng Hộp | 0.19 kg |



Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.