Micro Rode Wireless Go II Single (1 Phát, 1 Thu)
– Mic Rode Wireless GO II Single được nâng cấp từ phiên bản Wireless GO với những nâng cấp cho phép thu âm 2 người, thu âm onboard, phạm vi thu âm mở rộng và nhiều tùy chọn đầu ra linh hoạt, cho phép videographer, vlogger và phóng viên di động thu âm không dây nhanh chóng và linh hoạt.
– Đường truyền kỹ thuật số 2.4GHz Series IV của RØDE với mã hóa 128bit phân phối phạm vi đến 200m (tầm nhìn) và tối ưu để hoạt động ổn định cao trong các khu vực với độ hoạt động RF cao, bao gồm môi trường thành thị, trung tâm thương mại, trường đại học, văn phòng,…
– Wireless GO II Single trang bị đầu ra analog TRS 3.5mm để cắm vào máy ảnh, một đầu ra âm thanh kỹ thuật số qua cổng USB-C để cắm vào smartphone, tablet hoặc máy tính, hoàn hảo để sáng tạo nội dung, dựng phim, sử dụng on-camera hoặc thuyết trình trên sân khấu, quay vlog, làm YouTube, phát trực tiếp,…
—————————
Thông Số Kỹ Thuật Rode Wireless Go II Single
Wireless Technology | Digital 2.4 GHz |
Included Transmitters | 1 x Bodypack with Microphone |
Diversity | Non-Diversity |
Max Operating Range | 656.2′ / 200 m |
Max Microphones per Band | 4 |
Built-In Recorder | Yes |
Timecode Support | No |
Control App Support | Yes, Available for Android/iOS/macOS/Windows |
OS Compatibility | macOS Windows iOS iPadOS Android |
Latency | 3.5 to 4 ms |
Encryption | 128-Bit |
Receiver
Receiver Type | Beltpack |
Mounting Options | Belt Clip (with Included Hardware) |
Antenna | 1 x Internal |
Number of Audio Channels | 2 |
Audio I/O | 1 x 1/8″ / 3.5 mm TRS Female Unbalanced Mic Output |
Gain Range | -24 to 0 dB (12 dB Steps) |
Network I/O | None |
USB/Lightning Connectivity | 1 x USB Type-C Female (Audio, Bus Power, Charging) |
Power Requirements | Battery or Bus Power (USB) |
Battery Type | 1 x Built-In Rechargeable (Included) |
Battery Charging Time | 2 Hours |
Approx. Battery Life | 7 Hours |
Display & Indicators | 1 x Graphic LCD (AF Level, Battery Status, Metering, RF Level, Transmitter Battery Status) |
Dimensions | 1.7 x 1.8 x 0.7″ / 4.4 x 4.5 x 1.8 cm |
Weight | 1.1 oz / 32 g |
Transmitter
Transmitter Type | Bodypack with Microphone |
RF Output Power | Not Specified by Manufacturer |
Audio I/O | 1 x 1/8″ / 3.5 mm TRS Female Unbalanced Input |
Pad | None |
Muting | Off/On Switch |
Audio Input Level | -20 dBV (Max) |
Auto-Level Control | No |
Recorder Sample Rates | WAV: 48 kHz (Record) |
Recorder Bit Depths | 24-Bit |
Audio File Formats | WAV |
Gain Range | +20 dB |
Signal Processing | None |
Sync Method | Proprietary |
Antenna | 1 x Internal |
Power Requirements | Battery or Bus Power (USB) |
Battery Type | 1 x Built-In Rechargeable (Included) |
Battery Charging Time | 2 Hours |
Approx. Battery Life | 7 Hours |
USB/Lightning Connectivity | 1 x USB Type-C (Bus Power, Charging) |
Display & Indicators | 1 x LED (Sync) 1 x LED (Battery Status) |
Dimensions | 1.7 x 1.8 x 0.7″ / 4.4 x 4.5 x 1.8 cm |
Weight | 1.1 oz / 30 g |
Microphone
Microphone Type | Integrated |
Sound Field | Mono |
Operating Principle | Pressure Operated |
Capsule | Electret Condenser |
Polar Pattern | Omnidirectional |
Frequency Range | 50 Hz to 20 kHz |
Equivalent Noise Level | 22 dB A-Weighted |
Maximum SPL | 100 dB SPL |
Chưa có đánh giá nào.